Thông số
Cáp điện lực hạ thế Cadivi có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0,6/1kV3 lõi pha + 1 lõi đất cách điện XLPE
Cáp điện lực hạ thế Cadivi có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0,6/1kV3 lõi pha + 1 lõi đất cách điện XLPE
Cáp điện lực hạ thế Cadivi có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0,6/1kV3 lõi pha + 1 lõi đất cách điện XLPE
Chi tiết sản phẩm

Thông tin sản phẩm cáp điện lực hạ thế Cadivi có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0,6/1kV3 lõi pha + 1 lõi đất cách điện XLPE

Sản phẩm thuộc danh mục: Dây và cáp điện lực hạ thế

Cáp CXV/DATA, CXV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1

Nhận biết lõi:

  • Bằng băng màu:
    • Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
    • Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).
  • Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Đặc tính kĩ thuật:

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

Các lựa chọn:

  • CXV/DSTA-3x4+1x2,5 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x4+1x2,5
  • CXV/DSTA-3x6+1x4 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x6+1x4
  • CXV/DSTA-3x10+1x6 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x10+1x6
  • CXV/DSTA-3x16+1x10 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x16+1x10
  • CXV/DSTA-3x25+1x16 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x25+1x16
  • CXV/DSTA-3x35+1x16 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x35+1x16
  • CXV/DSTA-3x35+1x25 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x35+1x25
  • CXV/DSTA-3x50+1x25 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x50+1x25
  • CXV/DSTA-3x50+1x35 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x50+1x35
  • CXV/DSTA-3x70+1x35 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x70+1x35
  • CXV/DSTA-3x70+1x50 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x70+1x50
  • CXV/DSTA-3x95+1x50 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x95+1x50
  • CXV/DSTA-3x95+1x70 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x95+1x70
  • CXV/DSTA-3x120+1x70 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x120+1x70
  • CXV/DSTA-3x120+1x95 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x120+1x95
  • CXV/DSTA-3x150+1x70 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x150+1x70
  • CXV/DSTA-3x150+1x95 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x150+1x95
  • CXV/DSTA-3x185+1x95 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x185+1x95
  • CXV/DSTA-3x185+1x120 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x185+1x120
  • CXV/DSTA-3x240+1x120 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x240+1x120
  • CXV/DSTA-3x240+1x150 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x240+1x150
  • CXV/OSTA-3x240+1x185 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x240+1x185
  • CXV/DSTA-3x300+1x150 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x300+1x150
  • CXV/DSTA-3x300+1x185 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x300+1x185
  • CXV/DSTA-3x400+1x185 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x400+1x185
  • CXV/DSTA-3x400+1x240 - 0,6/1kV : Tiết diện 3x400+1x240

Đặc tính kỹ thuật cáp điện lực hạ thế Cadivi có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0,6/1kV3 lõi pha + 1 lõi đất cách điện XLPE

Đặc tính kỹ thuật cáp điện lực hạ thế Cadivi có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0,6/1kV3 lõi pha + 1 lõi đất cách điện XLPE

Cấu trúc cáp điện lực hạ thế Cadivi có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0,6/1kV3 lõi pha + 1 lõi đất cách điện XLPE

Cấu trúc cáp điện lực hạ thế Cadivi có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0,6/1kV3 lõi pha + 1 lõi đất cách điện XLPE

Xem thêm
Cáp điện lực hạ thế Cadivi có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0,6/1kV3 lõi pha + 1 lõi đất cách điện XLPE
Cáp điện lực hạ thế Cadivi có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0,6/1kV3 lõi pha + 1 lõi đất cách điện XLPE

Giá sốc:

105.589đ

Đánh giá sản phẩm Cáp điện lực hạ thế Cadivi có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0,6/1kV3 lõi pha + 1 lõi đất cách điện XLPE

Tất cả
5
4
3
2
1
Chưa có đánh giá
Thêm nhận xét của bạn
Chưa có đánh giá

0%

0 đánh giá

0%

0 đánh giá

0%

0 đánh giá

0%

0 đánh giá

0%

0 đánh giá

Gửi đánh giá
Gửi hình
    HỎI VÀ ĐÁP (0 bình luận)
    Hãy trở thành người đầu tiên bình luận cho sản phẩm Cáp điện lực hạ thế Cadivi có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0,6/1kV3 lõi pha + 1 lõi đất cách điện XLPE

    Cáp điện lực hạ thế Cadivi có giáp bảo vệ CXV/DSTA - 0,6/1kV3 lõi pha + 1 lõi đất cách điện XLPE

    Mã sản phẩm: CXV/DSTA-3x4+1x2,5 - 0,6/1kV
    Tiết Diện
    • 3x6+1x4 135.443đ
    • 3x10+1x6 199.485đ
    • 3x16+1x10 298.111đ
    • 3x25+1x16 431.563đ
    • 3x35+1x16 552.574đ
    • 3x35+1x25 591.382đ
    • 3x4+1x2,5 105.589đ
    • 3x50+1x25 757.416đ
    • 3x50+1x35 798.083đ
    • 3x70+1x35 1.054.779đ
    • 3x70+1x50 1.105.522đ
    • 3x95+1x50 1.471.173đ
    • 3x95+1x70 1.558.480đ
    • 3x120+1x70 1.933.701đ
    • 3x120+1x95 2.043.140đ
    • 3x150+1x70 2.305.688đ
    • 3x150+1x95 2.415.512đ
    • 3x185+1x95 2.812.117đ
    • 3x185+1x120 3.005.640đ
    • 3x240+1x120 3.764.299đ
    • 3x240+1x150 3.960.330đ
    • 3x240+1x185 4.038.155đ
    • 3x300+1x150 4.676.045đ
    • 3x300+1x185 4.690.356đ
    • 3x400+1x185 5.745.003đ
    • 3x400+1x240 6.170.725đ
    105.589đ
    Hita khảo sát lắp đặt miễn phí
    Đến xem tại Showroom HITA Xem đường đi
    Call Button Zalo Button